--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Christ's Resurrection chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corticospinal tract
:
bó vỏ não gai
+
climbing nightshade
:
cây kỳ nham leo (cây leo độc, hoa có màu tím, quả đỏ)
+
daylight-savings time
:
giống daylight-saving time
+
bright as a new penny
:
(phép ẩn dụ) sáng tươi, sáng ngời
+
continuing trespass
:
sự xâm lấn liên tụcdumping his garbage on my land was a case of continuing trespassViệc anh ta vứt rác bừa bãi trên đất của tôi là một sự xâm lấn liên tục